Có 4 kết quả:
旷工 kuàng gōng ㄎㄨㄤˋ ㄍㄨㄥ • 曠工 kuàng gōng ㄎㄨㄤˋ ㄍㄨㄥ • 矿工 kuàng gōng ㄎㄨㄤˋ ㄍㄨㄥ • 礦工 kuàng gōng ㄎㄨㄤˋ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to skip work
(2) absence without leave
(2) absence without leave
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to skip work
(2) absence without leave
(2) absence without leave
giản thể
Từ điển Trung-Anh
miner
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
miner